Bản đồ kinh tế carbon: Lộ trình tất yếu cho tăng trưởng xanh và bền vững
11:53 18/04/2025
(VINEN) - Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, việc chuyển đổi sang một nền kinh tế carbon thấp không còn là một lựa chọn mà là một yêu cầu sống còn. Để đạt được mục tiêu này, việc xây dựng "bản đồ kinh tế carbon" trở thành một công cụ thiết yếu, giúp các quốc gia và doanh nghiệp định hình lộ trình phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Bản đồ kinh tế carbon là một khuôn khổ phân tích toàn diện, đánh giá lượng phát thải khí nhà kính (GHG) từ các hoạt động kinh tế khác nhau, xác định các lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải lớn nhất, và vạch ra các chiến lược và chính sách để đạt được các mục tiêu giảm phát thải đã đề ra. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về dòng chảy carbon trong nền kinh tế, từ sản xuất đến tiêu dùng, giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt về đầu tư, đổi mới và quản lý rủi ro.
Một bản đồ kinh tế carbon hiệu quả cần bao gồm các yếu tố sau:
1. Đánh giá lượng phát thải: Xác định và đo lường lượng phát thải GHG từ các ngành công nghiệp, lĩnh vực năng lượng, giao thông vận tải, nông nghiệp và các hoạt động khác.
2. Xác định các điểm nóng carbon: Phân tích dữ liệu phát thải để xác định các lĩnh vực và hoạt động gây ra lượng phát thải lớn nhất, từ đó tập trung các nỗ lực giảm thiểu.
3. Đánh giá tiềm năng giảm phát thải: Nghiên cứu và đánh giá các công nghệ, giải pháp và chính sách có thể giúp giảm phát thải trong từng lĩnh vực, bao gồm cả năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, giao thông xanh, nông nghiệp bền vững và quản lý chất thải.
4. Xây dựng lộ trình giảm phát thải: Đề xuất các mục tiêu giảm phát thải cụ thể, có thể đo lường được, phù hợp với các cam kết quốc tế và mục tiêu phát triển quốc gia. Xây dựng lộ trình chi tiết với các biện pháp và chính sách cụ thể để đạt được các mục tiêu này.
5. Đánh giá tác động kinh tế - xã hội: Phân tích tác động của các chính sách và biện pháp giảm phát thải đối với tăng trưởng kinh tế, việc làm, thu nhập và các yếu tố xã hội khác. Đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp diễn ra một cách công bằng và không gây ra gánh nặng quá lớn cho bất kỳ nhóm nào trong xã hội.
Việc xây dựng bản đồ kinh tế carbon mang lại nhiều lợi ích to lớn:
* Giúp các quốc gia đạt được các mục tiêu khí hậu: Bản đồ kinh tế carbon cung cấp một lộ trình rõ ràng và hiệu quả để giảm phát thải GHG, giúp các quốc gia thực hiện các cam kết quốc tế theo Thỏa thuận Paris và các thỏa thuận khí hậu khác.
* Thúc đẩy tăng trưởng xanh: Chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp có thể tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới, thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo ra việc làm trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả và các ngành công nghiệp xanh khác.
* Nâng cao khả năng cạnh tranh: Các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp giảm phát thải và chuyển đổi sang các hoạt động kinh doanh bền vững sẽ có lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, nơi người tiêu dùng và nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
* Cải thiện sức khỏe cộng đồng: Giảm phát thải GHG cũng đồng nghĩa với việc giảm ô nhiễm không khí và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân, đặc biệt là ở các thành phố lớn và khu công nghiệp.
Có thể khẳng định, bản đồ kinh tế carbon là một công cụ không thể thiếu để các quốc gia và doanh nghiệp định hình lộ trình phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việc xây dựng và thực hiện bản đồ kinh tế carbon đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp, các tổ chức nghiên cứu và cộng đồng, nhằm tạo ra một tương lai xanh hơn và thịnh vượng hơn cho tất cả mọi người.
Lộ trình xây dựng bản đồ kinh tế Carbon
Biến đổi khí hậu đã và đang gây những ảnh hưởng hết sức tiêu cực đến các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển trong đó Việt Nam đang chịu tác động nặng nề từ biến đổi khí hậu, đặc biệt ở các vùng nông thôn và ven biển. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, nếu không có biện pháp thích ứng, Việt Nam có thể mất khoảng 10% GDP vào năm 2050 do biến đổi khí hậu. Trong đó : Nguy cơ nước biển dâng, Thời tiết cực đoan, Nhiễm mặn và thiếu nước ngọt, Ảnh hưởng đến nông nghiệp và sinh kế và nhiều hệ lụy khác về sức khỏe con người, di cư và mất diện tích canh tác, sinh hoạt.
Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu đến từ: (1) Phát thải khí nhà kính: Các khí như carbon dioxide (CO2), methane (CH4), và nitrous oxide (N2O) được thải ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt), phá rừng, và các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hóa. Những khí này giữ nhiệt trong khí quyển, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu; (2) Phá hủy hệ sinh thái: Phá rừng và suy thoái đất làm giảm khả năng hấp thụ CO2 tự nhiên của Trái Đất.
Nhận thức rõ những nguy hại, nguy cơ và sự cần thiết của chống biến đổi khí hậu, Đảng và Nhà nước ta đã có những quyết sách từ rất sớm để cùng cộng đòng quốc tế chung tay giải quyết vấn đề này. Đến nay, Việt Nam đã thiết lập một số chính sách và khung pháp lý cơ bản để chống biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xanh, tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính, xây dựng thị trường carbon, và thực hiện cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris và mục tiêu Net Zero 20505. Trong đó, Về cam kết quốc tế: Việt Nam phê duyệt thỏa thuận Paris năm 2016, cam kết giảm 15,8% phát thải vào 2030 so với kịch bản thông thường, hoặc 43% nếu có hỗ trợ quốc tế (Viet Nam NDC 2022 Update.pdf) Tại COP 26 : Việt Nam cam kết Net Zero vào 2050, thúc đẩy xây dựng chính sách định giá carbon và thị trường carbon.
Hành lang pháp lý trong nước:
+ Luật Bảo vệ Môi trường 2020 : Đây là văn bản luật cao nhất, tạo cơ sở pháp lý tổng quát cho kinh tế carbon tại Việt Nam
+ Nghị định 06/2022/NĐ-CP, ban hành ngày 7/1/2022, về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone. Cụ thể hóa Luật Bảo vệ Môi trường, định hướng rõ lộ trình và trách nhiệm cho kinh tế carbon
•Lộ trình phát triển thị trường carbon: Đến 2027: Xây dựng quy định quản lý tín chỉ carbon, thí điểm cơ chế trao đổi hạn ngạch và tín chỉ, vận hành sàn giao dịch carbon từ 2025.
•Từ 2028: Chính thức vận hành sàn giao dịch carbon, kết nối với thị trường quốc tế.
+ Quyết định 896/QĐ-TTg (Đề án Phát triển thị trường carbon) phê duyệt ngày 26/7/2022. Là kế hoạch chiến lược cụ thể hóa lộ trình phát triển kinh tế carbon nhằm xây dựng và vận hành thị trường carbon nội địa, với mục tiêu chính thức hoạt động từ 2028.
Để góp phần thực hiện các mục tiêu trên, Viện Quản trị và thương mại điện tử thuộc Hiệp hội Khởi nghiệp quốc gia đã tiến hành nghiên cứu xây dựng Đề án Bản đồ Kinh tế Carbon với các nội dung sau :
A.Mục tiêu của Đề án Bản đồ kinh tế carbon tại Việt Nam
1.Hiển thị được các nguồn phát thải chính, Đo lường, theo dõi được phát thải và giảm thiểu carbon.
2.Phân tích kinh tế đánh giá tác động của các nguồn phát thải carbon ; biện pháp giảm thiểu phát thải và tăng hấp thu carbon.
3.Làm căn cứ định giá carbon, góp phần tạo lập thị trường carbon
4.Tư vấn quản trị doanh nghiệp trên cơ sở kinh tế carbon
5.Tham mưu đề xuất chính sách cho các cơ quan quản lý
B.Nội dung chính của Bản đồ Kinh tế carbon (carbon economy)
Kinh tế Carbon là một mô hình kinh tế trong đó các hoạt động sản xuất, tiêu dùng và giao dịch được định hướng nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính (GHG), đặc biệt là CO2, đồng thời tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ các cơ chế liên quan đến carbon, như thị trường tín chỉ carbon, thuế carbon, hay các dự án giảm phát thải, trong đó :
1. Định giá carbon là trung tâm
•Khái niệm: Kinh tế carbon dựa trên việc gán giá trị kinh tế cho lượng carbon phát thải hoặc giảm phát thải, biến carbon thành một loại "hàng hóa" có thể giao dịch.
•Cơ chế: Bao gồm hệ thống giao dịch phát thải (ETS) như EU ETS, thuế carbon (ở Canada, Singapore), hoặc các dự án tín chỉ carbon (REDD+, năng lượng tái tạo).
•Mục tiêu: Tạo động lực kinh tế để các doanh nghiệp và cá nhân giảm phát thải, đồng thời khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh.
2. Chuyển đổi sang năng lượng sạch và công nghệ thấp carbon
•Đặc trưng: Kinh tế Carbon thúc đẩy việc thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ) bằng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện) và áp dụng công nghệ giảm phát thải (thu giữ và lưu trữ carbon).
•Hệ quả: Giảm lượng phát thải toàn cầu, đồng thời tạo ra các ngành kinh tế mới (sản xuất pin, xe điện).
3. Thị trường carbon là động lực chính
•Đặc điểm: Thị trường carbon (bắt buộc và tự nguyện) là công cụ cốt lõi, cho phép mua bán hạn ngạch phát thải hoặc tín chỉ carbon, tạo dòng tiền từ các hoạt động giảm phát thải.
•Quy mô: Thị trường bắt buộc như EU ETS bao phủ hàng tỷ tấn CO2, trong khi thị trường tự nguyện (Voluntary Carbon Market - VCM) đang tăng trưởng nhanh, đạt giá trị 1,7 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến tốc độ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) là 25% trong giai đoạn từ 2025 đến 2034 (Voluntary Carbon Credit Market Size, Growth Outlook 2025-2034).
•Ứng dụng: Doanh nghiệp phát thải cao mua tín chỉ từ các dự án giảm phát thải (trồng rừng, năng lượng tái tạo) để bù đắp lượng carbon của mình.
4. Tính toàn cầu và hợp tác quốc tế
•Tính chất: Kinh tế carbon vượt qua biên giới quốc gia, dựa trên các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris và các cơ chế như CDM (Cơ chế Phát triển Sạch) của Nghị định thư Kyoto.
•Hợp tác: Các quốc gia phát triển tài trợ cho dự án giảm phát thải ở các nước đang phát triển (ví dụ: ERPA giữa Ngân hàng Thế giới và Việt Nam), thúc đẩy giao dịch tín chỉ carbon xuyên biên giới.
5. Tích hợp kinh tế và môi trường
•Nguyên tắc: Kinh tế carbon kết hợp mục tiêu kinh tế (lợi nhuận, tăng trưởng) với mục tiêu môi trường (giảm phát thải, bảo vệ hệ sinh thái).
•Lợi ích: Tạo ra "giá trị kép" - phát triển kinh tế bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu.
6. Tính linh hoạt và đa dạng trong cơ chế thực hiện
•Phương thức: Kinh tế carbon không chỉ giới hạn ở giao dịch tín chỉ mà còn bao gồm thuế carbon, trợ cấp cho công nghệ xanh, hoặc các chương trình bù đắp carbon tự nguyện.
•Đối tượng tham gia: Từ chính phủ, doanh nghiệp lớn, đến các tổ chức phi lợi nhuận và cá nhân đều có thể tham gia (ví dụ: cá nhân mua tín chỉ carbon để bù đắp cho chuyến bay).
•Tính thích nghi: Mỗi quốc gia có thể áp dụng mô hình phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội (EU dùng ETS Emissions Trading System/Hệ thống giao dịch phát thải), Singapore dùng thuế carbon, Việt Nam thí điểm sàn giao dịch).
7. Thách thức về đo lường và minh bạch
•Yêu cầu: Kinh tế carbon đòi hỏi hệ thống đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV) chính xác để xác định lượng phát thải hoặc giảm phát thải.
•Khó khăn: cần có công nghệ và giải pháp phù hợp để đảm bảo tính minh bạch, dẫn đến nguy cơ gian lận tín chỉ hoặc định giá sai.
8. Tác động xã hội và kinh tế rộng lớn
•Tích cực: Tạo việc làm trong ngành năng lượng tái tạo, cải thiện chất lượng không khí, và hỗ trợ các cộng đồng địa phương (qua dự án REDD+).
•Tiêu cực: Có thể gia tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp nặng, ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa, đặc biệt ở các nước đang phát triển chưa sẵn sàng chuyển đổi.
Có thể nói Kinh tế carbon là một hệ thống kết hợp giữa thị trường, công nghệ và chính sách để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, thực hiện để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, kinh tế xanh. Để phát triển kinh tế carbon rất cần sự chung tay phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia, cùng với đầu tư vào công nghệ , sự vào cuộc của các nhà khoa học, của toàn xã hội và người dân cùng với một và khung pháp lý tiến tiến và tương thích toàn cầu.
Chủ nhiệm dự án:
TS. Trần Duy Hải